dài dằng dặc - BONGDATV

VND 9.292
dài dằng dặc: dằng dặc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,DÀI DẰNG DẶC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,Dài Dằng Dặc - Facebook,"dằng dặc" là gì? Nghĩa của từ dằng dặc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,
Quantity:
Add To Cart

dằng dặc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

kéo dài mãi như không có giới hạn mười năm dằng dặc xa quê "Khắc giờ đằng đẵng như niên, Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa." (CPN)

DÀI DẰNG DẶC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

dàn dựng. dàn nhạc. In the English-Romanian dictionary you will find more translations. Translation for 'dài' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Dài Dằng Dặc - Facebook

Translation for 'dài dằng dặc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

"dằng dặc" là gì? Nghĩa của từ dằng dặc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Ở thơ Bút Tre, kiểu nửa đùa nửa thật trộn lẫn giữa hình thức và nội dung gây nên hiệu quả rất độc đáo: Anh đi công tác Plây. Cu dài dằng dặc biết ngày nào ra ".